Tự hào là công ty ép cọc bê tông lâu năm với trên 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ ép cọc bê tông giá rẻ cho khu vực Hà Nội. Cộng với lợi thế đặc biệt về công nghệ máy ép cọc bê tông hiện đại, đội ngũ kĩ sư nhân công lành nghề. CÔNG TY cam kết sẽ mang đến cho khách hàng tại Hà Nội chất lượng dịch vụ ép cọc tốt nhất, thi công bám sát với tiến độ và báo giá ép cọc luôn rẻ hơn hẳn so với bên khác!
Công ty chúng tôi chuyên các dịch vụ ép cọc bê tông giá rẻ như:
- Ép cọc bê tông các công trình dân sinh, dân dụng, nhà dân, nhà mặt phố
- Ép cọc bê tông nhà biệt thự, trường mầm non, nhà phân lô, liền kề
- Ép cọc bê tông nhà xưởng, chung cư, tòa nhà, bệnh viện...
- Ép cọc bê tông cốt thép, ép cọc neo giá rẻ, ép cọc tải sắt giá rẻ, ép cừ larsen, ép cọc khoan nhồi...
- Bán máy ép cọc.
Các công trình thi công ép cọc bê tông của chúng tôi có thể thực hiện trên mọi địa hình khác nhau. Cam kết đúng tiêu chí chất lượng mà khách hàng mong muốn, bám sát vào tiến độ kí kết và đặc biệt là không phát sinh thêm bất kỳ khoản chi phí nào - đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng!
Ngoài ra, chúng tôi còn nhận ép cọc neo giá rẻ, ép cọc tải sắt giá rẻ, ép cừ larsen, ép cọc khoan nhồi...tư vấn ép cọc bê tông giá rẻ, dự án ép cọc thực tế.
Và sau đây, kính mời quý khách hàng xem báo giá ép cọc bê tông giá rẻ mới nhất 2022 của chúng tôi.
BẢNG BÁO GIÁ ÉP CỌC BÊ TÔNG MỚI NHẤT 2022
I.BẢNG GIÁ ÉP CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐÚC SẴN VUÔNG 200x200 - 250x250 - 300x300 - 350x350 - 400x400
1.Bảng báo giá cọc bê tông cốt thép đúc sẵn 200x200 - 250x250 - 300x300 - 350x350 - 400x400
Loại thép | Kích thước | Mác BT | Chiều dài cọc/m | Đơn giá cọc/m |
---|
Nhà máy D14 | 200 x 200 | #250 | 3,4,5,6 | 140.000- 145.000 |
Đa hội | 200 x 200 | #250 | 3,4,5,6 | 110.000- 112.000 |
Nhà máy D16 | 250 x 250 | #250 | 3,4,5,6,7 | 200.000- 210.000 |
Đa hội | 250 x 250 | #250 | 3,4,5,6,7 | 170.000- 190.000 |
Nhà máy D14 | 250 x 250 | #250 | 3,4,5,6,7 | 170.000- 190.000 |
Nhà máy D16 | 300 x 300 | #250 | 3,4,5,6,7 | 240.000-260.000 |
Nhà máy D18 | 300 x 300 | #250 | 3,4,5,6,7 | 290.000-300.000 |
Liên hệ | 350 x 350 | #250 | 3,4,5,6,7 | Liên hệ |
Liên hệ | 400 x 400 | #250 | 3,4,5,6,7 | Liên hệ
|
Note:
.Thép nhà máy bao gồm: Việt Đức, Hòa Phát, Việt Úc, Thái Nguyên
.Cọc sản xuất: Cọc đúc sẵn và cọc đặt theo yêu cầu
.Bảng giá chưa bao gồm VAT, giá trên là giá cho hàng cọc đúc sẵn tại xưởng
.Bảng giá có vận chuyển tới chân công trình tai địa bàn Hà Nội tùy từng công trình giá có thể thay đổi
.Báo giá trên chưa bao gồm nhân công ép cọc
.Công trình nhà dân dùng cọc: 200x200, 250x250
.Công trình dự án tư nhân và nhà nước cọc: 250x250, 300x300
.Cầu đường thủy điện: cọc 300x300, 350x350, 400x400
2.Bảng giá nhân công ép neo, ép tải, Robot cho nhà dân và dự án
Hạng mục thi công máy | Báo giá thi công |
---|
Công trình có khối lượng ép cọc neo ≤300md | 13.000.000 – 15.000.000 VNĐ /Công trình |
Công trình có khối lượng ép cọc neo >300m | 40.000 - 50.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy bán tải ≤1000md | 60 triệu - 90 triệu / Căn |
Công trình có khối lượng thi công máy bán tải >1000md | 40.000 - 60.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máyRobot ≤1000md | 100 triệu - 120 triêu/ Căn |
Công trình có khối lượng thi công máy Robot >1000md | 40.000 - 60.000 VNĐ/md |
II.BẢNG GIÁ CỌC LY TÂM DỰ ỨNG LỰC ĐÚC SẴN D300- D350- D400- D500- D600
Cọc Ly Tâm | Kích thước | Mác Cọc | Chiều dài cọc/m | Đơn giá cọc/m |
---|
PHC Ly tâm đúc sẵn D300 | D300 | #600- 800 | 6,7,8,9,10,11,12 | 200.000- 210.000 |
PHC Ly tâm đúc sẵn D350 | D350 | #600- 800 | 6,7,8,9,10,11,12 | 260.000- 270.000 |
PHC Ly tâm đúc sẵn D400 | D400 | #600- 800 | 6,7,8,9,10,11,12 | 330.000- 350.000 |
PHC Ly tâm đúc sẵn D500 | D500 | #600- 800 | 6,7,8,9,10,11,12 | 430.000- 460.000 |
PHC Ly tâm đúc sẵn D600 | D600 | #600- 800 | 6,7,8,9,10,11,12 | 540.000- 560.000 |
Note:
.Giá có vận chuyển tới chân công trình đa phần địa bàn Hà Nội và chưa bao gồm VAT
III.BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG CỪ U VÀ CỪ LARSEN MỚI NHẤT 2022
1.Bảng giá cừ u200 cừ bỏ và cừ thuê
TT | Hạng mục | Đơn vị tính | Đơn giá/m |
|
|
---|
1 | Đơn giá ép cừ u200 | m | 30.000- 40.000 |
|
|
2 | Đơn giá nhổ cừ u200 | m | 30.000- 40.000 |
|
|
3 | Đơn giá cho thuê cừ u200 | m | 22.000- 25.000 |
|
|
4 | Đơn giá bán cừ u200 | kg | 16.000- 17.000 |
|
5 | Vận chuyển | Chuyển | 1tr2 |
|
2.Báo giá cho thuê cừ Larsen:
TT | Quy Mô Công Trình
| Giá ép cừ | Giá nhổ cừ | Thuê cừ
| Vận chuyển cừ
|
---|
1 | Khối lượng <1.000md | Thỏa thuận | Thỏa thuận | 1.500/m/ngày | Liên hệ |
2 | Khối lượng <1000md->2.000md | 40.000 | 45.000 | 1.500/m/ngày | Liên hệ |
3 | Khối lượng > 2.000md | 40.000 | 45.000 | 1.200/m/ngày | Liên hệ |
- Giá trên không bao gồm: Thuế VAT 10%
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ Hotline để được tư vấn: 0986 500 711